Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
green light



noun
1. a signal to proceed
Syn:
go-ahead
Derivationally related forms:
go ahead (for: go-ahead)
Hypernyms:
traffic light, traffic signal, stoplight
2. permission to proceed with a project or to take action
- the gave the green light for construction to begin
Hypernyms:
permission

Related search result for "green light"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.